Danh mục thiết bị thí nghiệm ( chứa trong valy - Đức )
STT |
Tên
thiết bị |
Số
lượng |
Ghi
chú |
I.Bộ cơ học biểu diễn với hệ thống bảng từ ( 1 bộ ) | |||
1 |
Valy
cơ học biểu diễn cho bảng từ |
1
bộ |
|
2 |
Bảng
từ với chân đế |
1
chiếc |
|
3 |
Tài
liệu hướng dẫn |
1
cuốn |
|
II.Bộ thiết bị biểu diễn " Động học" ( 1 bộ ) |
|||
1 |
Valy
thí nghiệm |
1bộ |
|
2 |
Tài
liệu hướng dẫn |
1cuốn |
|
III.Bộ thí nghiệm chuyển hoá năng lượng ( 1 bộ ) | |||
1 |
Valy
thí nghiệm |
1 |
|
2 |
Tài
liệu hướng dẫn |
1
cuốn |
|
IV.Bộ thí nghiệm biểu diễn về tĩnh điện
(1 bộ) |
|||
1 |
Máy
phát tĩnh điện Van De Graaff |
1
chiếc |
|
2 |
Máy
Wimshurst |
1
chiếc |
|
3 |
Valy
thí nghiệm |
1
bộ |
|
4 |
Tài
liệu hướng dẫn |
1
cuốn |
|
V.Mô hình chức năng của mắt người ( 1 bộ ) |
|||
1 |
Valy
thí nghiệm |
1 |
|
2 |
Tài
liệu hướng dẫn |
1
cuốn |
|
VI. Bộ thiết bị quang hình biểu diễn trên
trục quang học, sử dụng đèn Laser ( 1 bộ ) |
|||
1 |
Valy
thí nghiệm |
1 |
|
2 |
Tài
liệu hướng dẫn |
1
cuốn |
|
VII.Thiết bị khảo sát định luật
Boyle-Mariotte ( 1 bộ ) |
|||
1 |
1
xilanh chia độ và piston, gắn liền với áp kế, đồng hồ có van đóng mở |
Đường
kính áp kế 100mm - Khoảng đo áp suất : 0 - 25N/cm.Độ chính xác : 0,5
N/cm - Kích thước tổng cộng : 350x50x170 mm |
|
VIII.Bộ thiết bị thực hành về nhiệt học ( 1
bộ ) |
|||
1 |
Valy
thí nghiệm |
1
bộ |
|
2 |
Bình
nhiệt lượng kế dùng cho HS |
1
chiếc |
|
3 |
Nguồn
điện, 6V, 1,5A DC |
1
chiếc |
|
4 |
Đồng
hồ đa năng KT số |
1
chiếc |
|
5 |
Dây
dẫn đỏ 25cm |
1
chiếc |
|
6 |
Bình
tam giác 100 ml |
1
chiếc |
|
7 |
Nhiệt
kế từ - 10 độ C đến 110 độ C |
1
chiếc |
|
8 |
Ống
nghiệm FIOLAX 160 ml |
1
chiếc |
|
9 |
Khối
nhôm |
1
chiếc |
|
10 |
Thiết
bị khảo sát sự dẫn nhiệt |
1
chiếc |