Danh mục thiết bị thí nghiệm Vật lý 11
STT |
Tên
thiết bị |
Số
lượng |
Ghi
chú |
I.Phần dùng chung |
|||
1 |
Biến
thề nguồn |
24 |
|
2 |
Đồng
hồ đo điện đa năng FUKE DT830B |
24 |
|
3 |
Điện
kế chứng minh |
4 |
|
4 |
Đế
ba chân |
4 |
|
5 |
Trụ
thép |
4 |
|
II.Các bộ thí nghiệm thực hành |
|||
1 |
Dòng
điện không đổi |
24
bộ |
|
2 |
Đo
thành phần nằm ngang của từ trường Trái đất |
24
bộ |
|
3 |
Quang
hình |
24
bộ |
|
III.Các bộ thí nghiệm biểu diễn |
|||
1 |
Điện tích - Điện trường -Sự nhiễm điện -Hình dạng đường sức điện trường -Sự phân bố điện tích - đẳng thế ở vật dẫn tích điện -Điện trường trong vật dẫn tích điện |
4
bộ |
|
2 |
Dòng điện trong các môi trường -Dòng nhiệt điện -Chất điện phân -Chất khí |
4
bộ |
|
3 |
Lực từ và cảm ứng điện từ -Phương và chiều lực từ.Quy tắc bàn tay trái -Độ lớn lực từ. Khái niệm cảm ứng từ -Hiện tượng cảm ứng điện từ. Định luật Len xơ |
4
bộ |
|
4 |
Hiện tượng tự cảm khi : -đóng mạch -ngắt mạch |
4
bộ |
|
5 |
Quang hình -Hiện tượng phản xạ toàn phần -Lăng kính -Thấu kính |
4
bộ |