Chất lượng dạy học năm 2011 - 2012
Chất lượng dạy học được tính căn cứ vào số bài thi học kì ( từ 4,8 điểm trở lên )
1.Chất lượng dạy học của tổ
1.Chất lượng dạy học của tổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.Chất lượng dạy học của giáo viên
STT |
HỌ
VÀ TÊN |
CHỨC
VỤ |
KHỐI
DẠY |
HỌC
KÌ I |
HỌC
KÌ II |
||||
TB
bài thi |
Xếp
loại |
Xếp
loại chung |
TB bài thi | Xếp loại | Xếp
loại chung |
||||
1 |
Đào
Hoàng Huân |
TT |
12 |
83,1% |
75,3% |
T |
90,9% |
71,6% |
T |
11 |
65,7% |
51,4% | |||||||
2 |
Trương
Bá Phú |
GV |
12 |
64,6% |
73% |
T |
83,2% |
71% |
T |
11 |
81,4% |
58,8% |
|||||||
3 |
Trần
Trương Hương Thảo |
GV |
12 |
64,1% |
44,2% |
TB |
78,9% |
86,1% |
T |
10 |
24,2% |
93,3% |
|||||||
4 |
Lâm Hồng
Ngọc |
TP |
12 |
63,1% |
70,5% |
T |
85,4% |
65,6% |
K |
11 |
77,8% |
45,7% |
|||||||
5 |
Dương
Công Danh |
GV |
12 |
47,4% |
47,4% |
Y |
73,7% |
51,3% |
Y |
11 |
47,4% |
28,9% |
|||||||
6 |
Nguyễn
Hữu Huân |
GV |
Đi học |
|
|
|
|
|
|
7 |
Nguyễn
Đức Long |
GV |
12 |
40% |
45,9% |
Y |
77,1% |
57,9% |
TB |
11 |
51,7% |
38,7% |
|||||||
8 |
Đỗ Thị
Kim Tân |
GV |
11 |
70,4% |
56,7% |
T |
46,3% |
56% |
K |
10 |
42,9% |
65,7% |
|||||||
9 |
Trương
Thanh Thuý |
GV |
10 |
20,6% |
20,6% |
TB |
69,7% |
69,7% |
T |
10 |
Lê Dư
Hoàng Yến |
GV |
10 |
48,6% |
48,6% |
T |
61,5% |
61,5% |
K |
11 |
Phạm
Thị Trang |
GV |
10 |
35,3% |
35,3% |
K |
62,1% |
62,1% |
K |
12 |
Nguyễn
Văn Nghiệp |
GV |
10 |
40,6% |
40,6% |
T |
51,6% |
51,6% |
TB |
13 |
Đỗ
Thị Kim Liên |
GV |
10 |
20,5% |
20,5% |
TB |
28,2% |
28,2% |
Y |
14 |
Võ
Thị Kim Tước |
GV |
10 |
43% |
43% |
T |
73,3% |
73,3% |
T |
15 |
Đinh
An Sơn |
GV |
10 |
22,5% |
22,5% |
TB |
46,1% |
46,1% |
Y |
16 |
Phạm
Thị Trâm |
GV |
10 |
22,9% |
22,9% |
TB |
66,8% |
66,8% |
T |